Phần Language Unit 3 Tiếng Anh 11 sách Global Success gồm 3 nội dung chính: cách nối âm, từ vựng về thành phố và cuộc sống thông minh và ngữ pháp về động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn và động từ liên kết.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và gợi ý trả lời cho tất cả các hoạt động trong phần Language Unit 3, giúp học sinh lớp 11 nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả trong giao tiếp thực tế.
Phần phát âm Unit 3 lớp 11 tập trung vào kỹ thuật nối âm (linking sounds) - một yếu tố quan trọng giúp học sinh phát âm Tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy như người bản ngữ.
Nguyên tắc nối âm cơ bản:
He lives⌣in the city centre. (Anh ấy sống ở trung tâm thành phố.)
Cities⌣of the future will be more⌣exciting. (Các thành phố của tương lai sẽ thú vị hơn.)
The new high-rise building is⌣in the west⌣of the city. (Tòa nhà cao tầng mới ở phía tây thành phố.)
A lot⌣of people come to the city to walk⌣across the famous bridge. (Nhiều người đến thành phố để đi bộ qua cây cầu nổi tiếng.)
Traffic jams⌣are the city's biggest problem, especially during rush⌣hour. (Ùn tắc giao thông là vấn đề lớn nhất của thành phố, đặc biệt trong giờ cao điểm.)
This⌣is the most⌣beautiful city I've⌣ever visited. (Đây là thành phố đẹp nhất mà tôi từng đến thăm.)
Would you like⌣a guided tour⌣of the city this⌣afternoon? (Bạn có muốn tham gia tour du lịch có hướng dẫn viên quanh thành phố chiều nay không?)
The Fine⌣Art Museum was built⌣in the new urban⌣area last year. (Bảo tàng Mỹ thuật được xây dựng ở khu đô thị mới năm ngoái.)
Phần Vocabulary cung cấp những từ vựng về đời sống thành phố hiện đại và công nghệ thông minh, giúp học sinh có vốn từ vựng phong phú để thảo luận về chủ đề này.
Đáp án:
1 - c: city dweller (np) = a person who lives in the city (người sống trong thành phố)
2 - d: infrastructure (n) = basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organisation to run smoothly (các hệ thống cơ bản như giao thông, ngân hàng, v.v. cần thiết để một thành phố, quốc gia hoặc tổ chức hoạt động trơn tru)
3 - e: urban centre (np) = an area in a city where a large number of people live (một khu vực trong thành phố có nhiều người sinh sống)
4 - a: roof garden (n) = a garden built on the top of a building (khu vườn được xây dựng trên đỉnh của một tòa nhà)
5 - b: skyscraper (n) = a very tall, modern building, usually in a city (tòa nhà rất cao, hiện đại, thường ở trong thành phố)
Giải nghĩa từ vựng:
Đáp án:
Building a good infrastructure is important for the country's economy. (Xây dựng cơ sở hạ tầng tốt là điều quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước.)
The new underground has allowed city dwellers to get around more easily. (Hệ thống tàu điện ngầm mới đã giúp cư dân thành phố di chuyển dễ dàng hơn.)
With the help of technology, people can now grow vegetables in roof gardens of high-rise buildings. (Với sự hỗ trợ của công nghệ, mọi người giờ đây có thể trồng rau trong các vườn trên mái của các tòa nhà cao tầng.)
The skyscraper attracts people's attention because of its unusual architecture. (Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc độc đáo.)
More people are moving away from the urban centres of large cities to the suburbs. (Ngày càng nhiều người chuyển khỏi trung tâm đô thị của các thành phố lớn ra ngoại ô.)
Phần ngữ pháp Unit 3 bao gồm 2 chủ điểm quan trọng: cách sử dụng động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn và động từ liên kết. Đây là những kiến thức nâng cao giúp học sinh sử dụng động từ tiếng Anh một cách chính xác.
Kiến thức cần nhớ:
Động từ trạng thái (Stative verbs) mô tả một trạng thái hơn là một hành động.
Thông thường, động từ trạng thái không được dùng ở thì tiếp diễn. Tuy nhiên, một số động từ trạng thái có thể dùng ở thì tiếp diễn để mô tả hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
Exercise 1: Choose the correct forms of the verbs to complete the following sentences.
Đáp án:
1. I think that living in the city is good for young people. (Tôi nghĩ rằng sống trong thành phố tốt cho những người trẻ tuổi.)
→ Giải thích: "think" ở đây thể hiện ý kiến → dùng thì hiện tại đơn
2. We are thinking of moving out of the city. (Chúng tôi đang suy nghĩ về việc chuyển ra khỏi thành phố.)
→ Giải thích: "are thinking" thể hiện quá trình suy nghĩ đang diễn ra → dùng thì tiếp diễn
3. I don't see the building. It's too far away. (Tôi không thấy tòa nhà. Nó quá xa.)
→ Giải thích: "see" ở đây thể hiện khả năng nhìn thấy → dùng thì hiện tại đơn
Kiến thức cần nhớ:
Linking verbs (Động từ liên kết) được sử dụng để liên kết chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ mô tả hoặc xác định chủ ngữ.
Các động từ liên kết phổ biến: be, seem, look, become, appear, sound, taste, smell
Ví dụ:
Exercise 2: Find and correct the mistakes in the following sentences.
Đáp án:
1. excitingly → exciting
Giải thích: sau động từ liên kết "seems" cần tính từ
Câu đúng: The urban lifestyle seems more exciting to young people. (Lối sống đô thị có vẻ thú vị hơn đối với những người trẻ tuổi.)
2. beauty → beautiful
Giải thích: sau động từ liên kết "looks" cần tính từ
Câu đúng: The museum looks beautiful from a distance. (Bảo tàng trông đẹp khi nhìn từ xa.)
3. solve → solution
Giải thích: sau tính từ “‘good” cần danh từ
Câu đúng: Widening the road sounds a good solution to traffic problems in the area. (Việc mở rộng đường nghe có vẻ như là một giải pháp tốt cho vấn đề giao thông trong khu vực.)
Exercise 3: Work in pairs. Talk about future developments in your neighbourhood. Use stative verbs in continuous form and linking verbs.
Gợi ý trả lời
Mẫu 1:
A: The government is thinking of building a new skyscraper here. (Chính phủ đang suy nghĩ về việc xây dựng một tòa nhà chọc trời mới ở đây.)
B: Fantastic! Our city will look more modern. (Tuyệt vời! Thành phố chúng ta sẽ trông hiện đại hơn.)
Mẫu 2:
A: They are considering creating more roof gardens in the urban centre. (Họ đang cân nhắc tạo thêm nhiều vườn trên mái ở trung tâm đô thị.)
B: That sounds a great idea! The air quality will become better. (Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Chất lượng không khí sẽ trở nên tốt hơn.)
Mẫu 3:
A: The city planners are developing new infrastructure for smart living. (Các nhà quy hoạch thành phố đang phát triển cơ sở hạ tầng mới cho cuộc sống thông minh.)
B: Excellent! City dwellers will feel more comfortable with modern facilities. (Tuyệt vời! Cư dân thành phố sẽ cảm thấy thoải mái hơn với các tiện ích hiện đại.)
Phần Language Unit 3 Tiếng Anh 11 giúp học sinh cải thiện kỹ năng nối âm, học thêm từ vựng về thành phố và cuộc sống thông minh và nắm được cách dùng động từ chỉ tình thái và động từ nối.
Đây là những kiến thức quan trọng mà các bạn học sinh cần ghi nhớ để vận dụng trong các bài học tiếp theo của Unit 3.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ